Minh Nhân
Niên hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Thiên hoàng Lệnh Hoà | ||
Thân mẫu | Hương Thuần Hoàng hậu | ||
Tiền nhiệm | Chiêu Hòa Thiên hoàng | ||
Thê thiếp | Thượng hoàng hậu Michiko | ||
Đăng quang | 12 tháng 11 năm 1990 (năm Bình Thành thứ 2) | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Sinh | 23 tháng 12, 1933 (87 tuổi) (năm Chiêu Hòa thứ 8) Tokyo, Nhật Bản |
||
Tại vị | 7 tháng 1 năm 1989 – 30 tháng 4 năm 2019 &000000000000003000000030 năm, &0000000000000113000000113 ngày |
||
Thân phụ | Chiêu Hòa Thiên hoàng | ||
Thủ tướng | Uno Sōsuke Kaifu Toshiki Miyazawa Kiichi Hosokawa Morihiro Hata Tsutomu Murayama Tomiichi Hashimoto Ryūtarō Obuchi Keizō Aoki Mikio (Quyền) Mori Yoshirō Koizumi Junichirō Abe Shinzō Fukuda Yasuo Asō Tarō Hatoyama Yukio Naoto Kan Noda Yoshihiko Abe Shinzō |